Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cấp dưỡng


I đg. (id.). Cung cấp cho người già hoặc yếu những thứ cần thiết cho đời sống. Cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật.

II d. Người làm công việc nấu ăn trong cơ quan, quân đội, v.v. Làm . Công tác cấp dưỡng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.